Có 2 kết quả:
遐迩闻名 xiá ěr wén míng ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ • 遐邇聞名 xiá ěr wén míng ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
xiá ěr wén míng ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
famous everywhere
Bình luận 0
xiá ěr wén míng ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
famous everywhere
Bình luận 0